Thống kê sự nghiệp Ondrej Duda

Câu lạc bộ

Tính đến 19 tháng 5 năm 2019.
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaChâu ÂuKhác1Tổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Košice2012–13Super Liga13000130
2013–1419500195
Totals32500325
Legia Warsaw2013–14Ekstraklasa123000000123
2014–1527550123448
2015–162724111210435
2016–171000100020
Tổng cộng6710912451010116
Hertha Berlin2016–17Bundesliga30000030
2017–181712040231
2018–193211303511
Tổng cộng521250406112
Hertha BSC II2017–18Regionalliga Nordost1010
Tổng cộng sự nghiệp136251312851017831
Nguồn:[8]
  • 1.^ Bao gồm Siêu cúp bóng đá Ba Lan.

Bàn thắng quốc tế

Tính đến ngày 21 tháng 3 năm 2019. Bàn thắng và kết quả của Slovakia được để trước.[9]
#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
131 tháng 3 năm 2015Sân vận động Dubňom, Žilina, Slovakia Cộng hòa Séc1–01–0Giao hữu
211 tháng 6 năm 2016Sân vận động Bordeaux, Bordeaux, Pháp Wales1–11–2Euro 2016
38 tháng 10 năm 2017Sân vận động Antona Malatinského, Trnava, Slovakia Malta3–03–0Vòng loại World Cup 2018
425 tháng 3 năm 2018Sân vận động Rajamangala, Bangkok, Thái Lan Thái Lan1–03–2Cúp Nhà vua 2018
521 tháng 3 năm 2019Sân vận động Antona Malatinského, Trnava, Slovakia Hungary1–02–0Vòng loại Euro 2020

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ondrej Duda http://legia.com/news,40041-ondrej_duda_pilkarzem_... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2015/m... http://www.worldfootball.net/player_summary/ondrej... http://eurosport.onet.pl/pilka-nozna/transfery/ond... http://www.profutbal.sk/ligy/prestupy-a-spekulacie... http://www.profutbal.sk/ligy/svk1/clanok143444-Kos... http://www.profutbal.sk/ligy/uefa_europa_league/cl... http://www.bbc.co.uk/sport/0/football/33778475 https://int.soccerway.com/players/ondrej-duda/2506...